Bảng giá Chữ ký số dành cho Doanh nghiệp
(Áp dụng từ ngày 01/05/2018 cho Khách hàng đăng ký mới)
Dịch vụ Giá thuê bao chữ ký số
01 năm 02 năm 03 năm
    Chữ ký số
  • Kê khai thuế qua mạng, Nộp thuế điện tử, Khai hải quan điện tử, BHXH điện tử
  • Ký Hóa đơn điện tử, Email, Văn bản
  • Ngân hàng, Chứng khoán điện tử...
1.159.091 VNĐ 1.994.545 VNĐ 2.826.364 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token 500.000 VNĐ 500.000 VNĐ Đã bao gồm trong gói cước
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT) 1.825.000 VNĐ 2.744.000 VNĐ 3.109.000 VNĐ
Dịch vụ Giá thuê bao chữ ký số
01 năm 02 năm 03 năm
    Chữ ký số
  • Kê khai thuế qua mạng, Nộp thuế điện tử, Khai hải quan điện tử, BHXH điện tử
  • Ký Hóa đơn điện tử, Email, Văn bản
  • Ngân hàng, Chứng khoán điện tử...
1.159.091 VNĐ 1.994.545 VNĐ 2.644.545 VNĐ
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT) 1.275.000 VNĐ 2.194.000 VNĐ 2.909.000 VNĐ
Bảng giá Chữ ký số dành cho Cá nhân
(Áp dụng từ ngày 01/05/2018 cho Khách hàng đăng ký mới)
Dịch vụ Giá thuê bao chữ ký số
01 năm 02 năm 03 năm
    Chữ ký số
  • Ký email, văn bản, tài liệu
  • Ngân hàng, chứng khoán điện tử…
499.000 VNĐ 899.000 VNĐ 1.198.000 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token 500.000 VNĐ 500.000 VNĐ 500.000 VNĐ
Giá trước thuế 999.000 VNĐ 1.399.000 VNĐ 1.698.000 VNĐ
VAT (10%) 99.900 VNĐ 139.900 VNĐ 169.800 VNĐ
Tổng thanh toán 1.098.900 VNĐ 1.538.900 VNĐ 1.867.800 VNĐ
Chữ ký số dành cho cá nhân thuộc doanh nghiệp, tổ chức
(Áp dụng từ ngày 01/05/2018 cho Khách hàng đăng ký mới)
Dịch vụ Giá thuê bao chữ ký số
01 năm 02 năm 03 năm
    Chữ ký số
  • Ký phân cấp lên tờ khai thuế, khai hải quan, các văn bản điện tử...
599.000 VNĐ 999.000 VNĐ 1.298.000 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token 500.000 VNĐ 500.000 VNĐ 500.000 VNĐ
Giá trước thuế 1.099.000 VNĐ 1.499.000 VNĐ 1.798.000 VNĐ
VAT (10%) 109.900 VNĐ 149.900 VNĐ 179.800 VNĐ
Tổng thanh toán 1.208.900 VNĐ 1.648.900 VNĐ 1.977.800 VNĐ
Bảng giá Chữ ký số dành cho Hộ kinh doanh
(Áp dụng từ ngày 01/05/2018 cho Khách hàng đăng ký mới)
Dịch vụ Giá thuê bao chữ ký số
01 năm 02 năm 03 năm
    Chữ ký số
  • Ký email, văn bản, tài liệu
  • Ngân hàng, chứng khoán điện tử…
499.000 VNĐ 899.000 VNĐ 1.198.000 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token 500.000 VNĐ 500.000 VNĐ 500.000 VNĐ
Giá trước thuế 999.000 VNĐ 1.399.000 VNĐ 1.698.000 VNĐ
VAT (10%) 99.900 VNĐ 139.900 VNĐ 169.800 VNĐ
Tổng thanh toán 1.098.900 VNĐ 1.538.900 VNĐ 1.867.800 VNĐ
Bảng giá Chữ ký số dành cho Doanh nghiệp
Chữ ký số
    Chữ ký số
  • Kê khai thuế qua mạng, Nộp thuế điện tử, Khai hải quan điện tử, BHXH điện tử
  • Ký Hóa đơn điện tử, Email, Văn bản
  • Ngân hàng, Chứng khoán điện tử...
01 năm - 1.159.091 VNĐ
02 năm - 1.994.545 VNĐ
03 năm - 2.826.364 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token
01 năm - 500.000 VNĐ
02 năm - 500.000 VNĐ
03 năm - Đã bao gồm trong gói cước
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT)
01 năm - 1.825.000 VNĐ
02 năm - 2.744.000 VNĐ
03 năm - 3.109.000 VNĐ
Chữ ký số
    Chữ ký số
  • Kê khai thuế qua mạng, Nộp thuế điện tử, Khai hải quan điện tử, BHXH điện tử
  • Ký Hóa đơn điện tử, Email, Văn bản
  • Ngân hàng, Chứng khoán điện tử...
01 năm - 1.159.091 VNĐ
02 năm - 1.994.545 VNĐ
03 năm - 2.644.545 VNĐ
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT)
01 năm - 1.275.000 VNĐ
02 năm - 2.194.000 VNĐ
03 năm - 2.909.000 VNĐ
Bảng giá Chữ ký số dành cho Cá nhân
Chữ ký số
    Chữ ký số
  • Ký email, văn bản, tài liệu
  • Ngân hàng, chứng khoán điện tử…
01 năm - 499.000 VNĐ
02 năm - 899.000 VNĐ
03 năm - 1.198.000 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token
01 năm - 500.000 VNĐ
02 năm - 500.000 VNĐ
03 năm - 500.000 VNĐ
Giá trước thuế
01 năm - 999.000 VNĐ
02 năm - 1.399.000 VNĐ
03 năm - 1.698.000 VNĐ
VAT (10%)
01 năm - 99.900 VNĐ
02 năm - 139.900 VNĐ
03 năm - 169.800 VNĐ
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT)
01 năm - 1.098.900 VNĐ
02 năm - 1.538.900 VNĐ
03 năm - 1.867.800 VNĐ
Chữ ký số dành cho cá nhân thuộc doanh nghiệp, tổ chức
Chữ ký số
    Chữ ký số
  • Ký phân cấp lên tờ khai thuế, khai hải quan, các văn bản điện tử...
01 năm - 599.000 VNĐ
02 năm - 999.000 VNĐ
03 năm - 1.298.000 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token
01 năm - 500.000 VNĐ
02 năm - 500.000 VNĐ
03 năm - 500.000 VNĐ
Giá trước thuế
01 năm - 1.099.000 VNĐ
02 năm - 1.499.000 VNĐ
03 năm - 1.798.000 VNĐ
VAT (10%)
01 năm - 109.900 VNĐ
02 năm - 149.900 VNĐ
03 năm - 179.800 VNĐ
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT)
01 năm - 1.208.900 VNĐ
02 năm - 1.648.900 VNĐ
03 năm - 1.977.800 VNĐ
Bảng giá Chữ ký số dành cho Hộ kinh doanh
Chữ ký số
    Chữ ký số
  • Ký email, văn bản, tài liệu
  • Ngân hàng, chứng khoán điện tử…
01 năm - 499.000 VNĐ
02 năm - 899.000 VNĐ
03 năm - 1.198.000 VNĐ
Thiết bị Bkav CA Token
01 năm - 500.000 VNĐ
02 năm - 500.000 VNĐ
03 năm - 500.000 VNĐ
Giá trước thuế
01 năm - 999.000 VNĐ
02 năm - 1.399.000 VNĐ
03 năm - 1.698.000 VNĐ
VAT (10%)
01 năm - 99.900 VNĐ
02 năm - 139.900 VNĐ
03 năm - 169.800 VNĐ
Tổng tiền (đã bao gồm 10% VAT)
01 năm - 1.098.900 VNĐ
02 năm - 1.538.000 VNĐ
03 năm - 1.867.800 VNĐ
Call Now Button